WE SHIP WORLD WIDE!
Receive your order within 2-5 business day
ARISLE luôn hướng đến việc cung cấp dịch vụ vận chuyển tốt nhất với mức phí cạnh tranh cho tất cả các đơn hàng mà Quý khách đặt mua trực tuyến tại http://arisle.com.vn/
ARISLE thực hiện giao hàng trên toàn quốc với thông tin, chính sách cụ thể như sau:
Thời gian giao hàng được tính bắt đầu từ lúc đơn hàng của Quý khách được xác định đặt hàng thành công. Nếu đơn hàng được xác lập ngoài giờ làm việc thì thời gian giao hàng sẽ được tính từ giờ làm việc đầu tiên của ngày làm việc tiếp theo.
Thời gian vận chuyển hàng được quy định cụ thể:
- TP.HCM: Giao hàng trong vòng 24h kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email. (Trừ trường hợp bất khả kháng, nhân viên bán hàng sẽ liên hệ lại với khách hàng để thỏa thuận thời gian giao hàng).
- Các tỉnh lân cận TP.HCM: Giao hàng trong vòng 48h kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email.
- Đà Nẵng, Hà Nội: Giao hàng trong vòng 3 ngày kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email.
- Các tỉnh/thành phố khác: Giao hàng trong vòng từ 3-7 ngày kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/ email.
Miễn phí giao hàng với tất cả đơn hàng có giá trị từ 790,000 VNĐ trở lên tại tất cả tỉnh thành trên toàn quốc.
Đối với những đơn hàng có giá trị dưới 790,000 VNĐ, ARISLE áp dụng biểu phí giao hàng theo từng khu vực, như sau:
GIÁ VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN | |||||
STT | THÀNH PHỐ - VÙNG MIỀN | THỜI GIAN & PHÍ VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI ĐỊA CHỈ THUỘC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ (HOẶC TRUNG TÂM TỈNH) | THỜI GIAN VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI ĐỊA CHỈ NGOÀI TRUNG TÂM THÀNH PHỐ (HOẶC NGOÀI TRUNG TÂM TỈNH) | ||
Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | ||
1 | Hà Nội | 2 - 4 ngày làm việc | 25,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 35,000 |
2 | Hồ Chí Minh | 1 - 2 ngày làm việc | 15,000 | 2 - 3 ngày làm việc | 25,000 |
3 | Hải Phòng | 2 - 4 ngày làm việc | 25,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 35,000 |
4 | Đà Nẵng | 2 - 4 ngày làm việc | 25,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 35,000 |
5 | Cần Thơ | 2 - 4 ngày làm việc | 25,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 35,000 |
6 | Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long | 2 - 4 ngày làm việc | 30,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 40,000 |
7 | Các Tỉnh Miền Đông Nam Bộ | 2 - 4 ngày làm việc | 30,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 40,000 |
8 | Các Tỉnh Bắc Trung Bộ | 3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 |
9 | Các Tỉnh Nam Trung Bộ | 3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 |
10 | Các Tỉnh Tây Nguyên | 3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 |
11 | Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng | 3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 |
12 | Các Tỉnh Đông Bắc Bộ | 4 - 6 ngày làm việc | 40,000 | 5 - 8 ngày làm việc | 50,000 |
12 | Các Tỉnh Tây Bắc Bộ | 4 - 6 ngày làm việc | 40,000 | 5 - 8 ngày làm việc | 50,000 |
- Thời gian giao hàng không tính thứ bảy, chủ nhật hay các ngày lễ tết.
- Trong trường hợp Quý khách thanh toàn trả trước (bằng thẻ tín dụng, thẻ ATM nội địa, chuyển khoản…) thời gian xử lý đơn hàng sẽ được tính từ khi ARISLE nhận được thanh toán hoàn tất của Quý khách.
- ARISLE cam kết thực hiện dịch vụ vận chuyển cho khách hàng đúng theo thời gian công bố chính thức. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp đặc biệt (như: lũ lụt, hỏa hoạn, thiên tai, thời tiết, giao thông…) mà ARISLE không thể kiểm soát được thì thời gian giao hàng thực tế có thể kéo dài hơn dự kiến.
- Đơn hàng của Quý khách sẽ được giao tối đa trong 2 lần (trường hợp lần đầu giao hàng không thành công, sẽ có nhân viên liên hệ để sắp xếp lịch giao hàng lần 2 với quý khách). ARISLE sẽ cố gắng liên hệ lại trong 2 ngày làm việc tiếp theo kể từ khi nhận lại hàng từ đơn vị vận chuyển. Trong trường hợp vẫn không thể liên lạc lại được, hoặc không nhận được bất kỳ phản hồi nào từ phía Quý khách, đơn hàng sẽ không còn hiệu lực.
- Để kiểm tra thông tin hoặc tình trạng đơn hàng của Quý khách, xin vui lòng sử dụng “Mã đơn hàng” đã được gửi trong thư xác nhận của Quý khách và thông báo tới bộ phận Dịch Vụ Khách Hàng theo số điện thoại (028) 39 111 888
- Đối với trường hợp thanh toán trả sau (COD - thanh toán trực tiếp lúc giao hàng), khi hàng được chuyển giao đến Quý khách, xin vui lòng hoàn tất việc thanh toán và ký xác nhận với nhân viên giao hàng trước, sau đó Quý khách nhận hàng và kiểm tra. Nếu sản phẩm có bất kỳ lỗi hay khiếm khuyết nào không đúng ý muốn, Quý khách có thể thực hiện quy trình đổi trả hàng sau. Quý khách vui lòng giữ lại biên lai vận chuyển để xác minh ngày nhận hàng và thời gian đổi hàng (không quá 30 ngày kể từ khi nhận hàng).
STT | Các Thành Phố trực thuộc Trung Ương |
Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
2 - 4 ngày làm việc | 25,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 35,000 | ||
1 | Hà Nội | Ba Đình, Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Tây Hồ, Hoàng Kiếm, Hai Bà Trưng, Long Biên, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Hoài Đức, Đan Phượng, Đông Anh, Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Đông |
Ba Vì, Sơn Tây, Sóc Sơn, Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Chương Mỹ, Quốc Oai, Thạch Thất, Phúc Thọ, Mê Linh, Gia Lâm, Thường Tín, Thanh Oai |
||
2 | Đà Nẵng | Hải Châu, Liên Chiểu, Thanh Khê, Sơn Trà, Cẩm Lệ | Hòa Vang, Hoàng Sa, Ngũ Hành Sơn |
||
3 | Cần Thơ | Ninh Kiều, Cái Răng, Phong Điền, Bình Thủy, Ô Môn, Thới Lai | Cờ Đỏ, Vĩnh Thạnh, Thốt Nốt |
||
4 | Hải Phòng | Ngô Quyền, Hải An, Kiến An, Kiến Thụy, Hồng Bàng, Lê Chân, Thủy Nguyên, An Dương, Dương Kinh | An Lão, Đồ Sơn, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, Bạch Long Vĩ, Cát Hải | ||
Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | ||
1 - 2 ngày làm việc | 15,000 | 2 - 3 ngày làm việc | 25,000 | ||
5 | Hồ Chí Minh | Quận 1, Tân Bình, Quận 6, Quận 8, Quận 10, Quận 3, Quận 5, Quận 4, Quận 11, Bình Tân, Tân Phú, Gò Vấp, Bình Thạnh, Quận 2, Quận 7 |
Củ Chi, Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Quận 9, Thủ Đức, Quận 12, Phú Nhuận |
STT | Các Tỉnh Miền Đông Nam Bộ | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
2 - 4 ngày làm việc | 30,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | TP. Vũng Tàu, TX. Bà Rịa, Long Đất, Long Điền, Đất Đỏ | Xuyên Mộc, Châu Đức, Tân Thành, Côn Đảo | ||
2 | Bình Dương | TP. Thủ Dầu Một, TX. Tân Uyên, TX. Thuận An, TX. Dĩ An, TX. Bến Cát, Bắc Tân Uyên | Dầu Tiếng, Phú Giáo, Bàu Bàng |
||
3 | Bình Phước | T.X Phước Long, T.X Bình Long, T.X Đồng Xoài, Đồng Phú, Chơn Thành, Hớn Quản | Bù Đăng, Bù Gia Mập, Bù Đốp, Lộc Ninh, Phú Riềng | ||
4 | Bình Thuận | TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Nam, T.X La Gi, Hàm Thuận Bắc | Bắc Bình, Tuy Phong, Tánh Linh, Đức Linh, Phú Quý, Hàm Tân | ||
5 | Đồng Nai | TP. Biên Hòa, Nhơn Trạch, Long Thành, Trảng Bom, Thống Nhất, TX. Long Khánh |
Cẩm Mỹ, Xuân Lộc, Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán |
||
6 | Ninh Thuận | TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Phước, Ninh Hải, Thuận Bắc | Thuận Nam, Minh Sơn, Bác Ái | ||
7 | Tây Ninh | TP. Tây Ninh, Hòa Thành, Dương Minh Châu, Châu Thành | Tân Biên, Tân Châu, Bến Cầu, Trảng Bàng, Gò Dầu |
STT | Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
2 - 4 ngày làm việc | 30,000 | 3 - 6 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Cà Mau | TP. Cà Mau, Cái Nước, Đầm Dơi, Thới Bình | Phú Tân, Năm Căn, Ngọc Hiển, U Minh, Trần Văn Hời | ||
2 | Bạc Liêu | TP. Bạc Liêu, Vĩnh Lợi, Hòa Bình. TX. Giá Rai | Đông Hải, Phước Long, Hồng Dân | ||
3 | Kiên Giang | TP. Rạch Giá, Hòn Đất, Châu Thành, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Gò Quao | TX. Hà Tiên, Giang Thành, Kiên Lương, Hòn Đất, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận, An Minh, An Biên, Phú Quốc | ||
4 | Hậu Giang | TP. Vị Thanh, TX. Long Mỹ, Vị Thủy, Long Mỹ | TX. Ngã Bảy, Phụng Hiệp, Châu Thành A, Châu Thành | ||
5 | Long An | TP. Tân An, TX. Kiến Tường, Châu Thành, Cần Đước, Bến Lức, Thủ Thừa, Tân Trụ, Cần Giuộc | Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Thạch Hóa, Đức Huệ, Đức Hòa | ||
6 | Đồng Tháp | TP. Cao Lãnh, TP. Sa Đéc, Cao Lãnh, Lấp Vò | Lai Vung, Châu Thành, Tháp Mười, Tam Nông, Thanh Bình, TX. Hồng Ngự, Hồng Ngự, Tân Hồng | ||
7 | Tiền Giang | TP. Mỹ Tho, Tân Phước, Châu Thành, Chợ Gạo, Gò Công Đông, TX. Gò Công | TX. Cai Lậy, Cai Lậy, Cái Bè, Tân Phước, Gò Công Tây | ||
8 | An Giang | TP. Long Xuyên, Châu Thành, Chợ Mới, Thoại Sơn |
TX. Tân Châu, TX. Châu Đốc, Tri Tôn, Tịnh Biên, Phú Tân, An Phú, Châu Phú |
||
9 | Bến Tre | TP. Bến Tre, Giồng Trôm, Châu Thành, Mỏ Cày Nam, Mỏ Cày Bắc | Ba Tri, Bình Đại, Thạch Phú, Chợ Lách | ||
10 | Vĩnh Long | TP. Vĩnh Long, Long Hồ, Mang Thít, Tam Bình | TX. Trà Ôn, Bình Minh, Bình Tân, Vũng Liêm | ||
11 | Trà Vinh | TP. Trà Vinh, Châu Thành, Càng Long, Cầu Ngang | Cầu kè, Tiểu Cần, Trà Cú, Duyên Hải, TX. Duyên Hải | ||
12 | Sóc Trăng | TP. Sóc Trăng, Trần Đê, Châu Thành, Mỹ Xuyên, Long Phú | TX. Vĩnh Châu, TX. Ngã Năm, Kế Sách, Thạch Trị, Cù Lao Dung, Mỹ Tú |
STT | Các Tỉnh Bắc Trung Bộ | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Hà Tĩnh | TP. Hà Tĩnh, TX. Hồng Lĩnh, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, Can Lộc, Nghi Sơn, Lộc Hà | Hương Khuê, TX. Kỳ Anh, Hương Sơn, Đức Thọ, Vũ Quang | ||
2 | Nghệ An | TP. Vinh, TX. Cửa Lò, TX. Thái Hòa, TX. Hoàng Mai, Hưng yên, Nghi Lộc, Diễn Châu, Yên Thành, Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn, Nam Đàn | Kỳ Sơn, Tương Dương, Quế Phong, Quỳ Châu, Con Cuông, Thanh Chương, Anh Sơn, Tân Kỳ, Đô Lương, Quỳ Hợp | ||
3 | Quảng Bình | TP. Đồng Hới, TX. Ba Đồn, Bố Trạch, Quảng Ninh | Minh Hóa, Tuyên Hóa, Lệ Thủy, Quảng Trạch |
||
4 | Quảng Trị | TP. Đông Hà, Gio Linh, Cam Lộ, Triệu Phong, Hải Lăng, TX. Quảng Trị | ĐăKrông, Hướng Hóa, Vĩnh Linh, Cồn Cỏ | ||
5 | Thanh Hoá | TP. Thanh Hóa, Nông Cống, Quảng Xương, Hoằng Hóa, Đông Sơn, Triệu Hóa, Triệu Sơn, Thọ Xuân, Hậu Lộc, Nga Sơn, Hà Trung, TX. Bỉm Sơn, TP. Sầm Sơn |
Mường Lát, Quan Hóa, Quan Sơn, Bá Thước, Long Chánh, Thường Xuân, Như Xuân, Như Thanh, Tỉnh Gia, Ngọc Lặc, Cẩm Thủy, Thạch Thành, Vĩnh Lộc, Yên Định, | ||
6 | Thừa Thiên-Huế | TP. Huế, TX. Hương Trà, TX. Hương Thủy, Phú Vang, Quảng Điền | A Lưới, Nam Đông, Phong Điền, Phú Lộc |
STT | Các Tỉnh Nam Trung Bộ | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Bình Định | TP. Quy Nhơn, Vân Canh, Tuy Phước, An Nhơn, Phù Cát |
Vĩnh Thạnh, Tây Sơn, An Lão, Hoài Ân, Hoài Nhơn, Phù Mỹ |
||
2 | Khánh Hoà | TP. Nha Trang, Diên Khánh, TP. Cam Ranh, Cam Lâm, TX. Ninh Hòa | Vạn Ninh, Vĩnh Khánh, Khánh Sơn | ||
3 | Phú Yên | TP. Tuy Hòa, Đông Hòa, Tây Hòa, Phú Hòa, Tuy An |
Sơn Hòa, Sông Ninh, Đồng Xuân, Sông Cầu | ||
4 | Quảng Nam | TP. Tam Kỳ, TP. Hội An, Núi Thành, Tiên Phước, Thăng Bình, Duy Xuyên, Điện Bàng, Đại Lộc, Phú Ninh |
Nam Giang, Phước Sơn, Bắc Trà My, Nam Trà My, Hiệp Đức, Quế Sơn, Đông Giang, Nông Sơn, Tây Giang | ||
5 | Quảng Ngãi | TP. Quảng Ngãi, Tư Nghĩa, Sơn Tịnh, Bình Sơn, Nghĩa Hành | Ba Tơ, Minh Long, Sơn Hà, Sơn Tây, Trà Bồng, Tây Trà, Lý Sơn, Đức Phổ, Mộ Đức |
STT | Các Tỉnh Tây Nguyên | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Đắk Lắk | TP. Buôn Ma Thuột, Cư M'Gar, Cư Kuin, Krông Ana, Krông Păk, TX. Buôn Hồ | Lắk, Krông Bông, Ea Kar, M'Drắk, Ea H'Leo, Ea Súp, Krông Năng, Buôn Đôn, Krông Búk |
||
2 | Đắk Nông | TX. Gia Nghĩa, Đắk R'lấp, Đắk Glong, Đắk Song | Cư Jút, Đắk Mil, Krông Nô, Tuy Đức | ||
3 | Gia Lai | TP. Pleiku, Đắk Đoa, Chư Sê, Mang Yang, Ia Grai, Chư Păh, TX. An Khê |
Đức Cơ, K Bang, Krông Chro, Ia Pa, Krông Pa, TX. Ayun Pa, Phú Thiện, Chư Pư, Chư Prông, Đắk Pơ | ||
4 | Kon Tum | TP. Kon Tum, Kon Rẫy, Đắk Hà, Đắk Tô |
Đắk Glei, Ngọc Hồi, Kon Plông, Tu Mơ Rông, Sa Thầy, La H'Drai |
||
5 | Lâm Đồng | TP. Đà Lạc, TP. Bảo Lộc, Đơn Dương, Lâm Hà, Đức Trọng, Lạc Dương |
Di Linh, Lạc Dương, Cát Tiên, Bảo Lâm, Đạ Tẻh, Đạ Huoai, Đam Rông |
STT | Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
3 - 5 ngày làm việc | 30,000 | 4 - 7 ngày làm việc | 40,000 | ||
1 | Bắc Ninh | TP. Bắc Ninh, Yên Phong, Tiên Du, Quế Võ |
TX. Từ Sơn, Thuận Thành, Gia Bình, Lương tài | ||
2 | Hà Nam | TP. Phủ Lý, Thanh Liêm, Kim Bảng, Duy Tiên |
Lý Nhân, Bình Lục | ||
3 | Hải Dương | TP. Hải Dương, Cẩm Giàng, Nam Sách, Gia Lộc, Thanh Hà, Bình Giang | Ninh Giang, Từ Kỳ, Kinh Môn, Kim Thành, Chí Linh, Thanh Miện |
||
4 | Hưng Yên | TP. Hưng Yên, Tiên Lữ, Kim Động, Phù Cừ, Ân Thi, Khoái Châu | Yên Mỹ, Văn Giang, Mỹ Hào, Văn Lâm | ||
5 | Nam Định | TP. Nam Định, Vụ Bản, Nam Trực, Ý Yên, Mỹ Lộc |
Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu, Nghĩa Hưng,Trực Ninh | ||
6 | Ninh Bình | TP. Ninh Bình, Hoa Lư, Yên Khánh |
Nho Quan, Kim Sơn, TP. Tam Điệp, Gia Viên, Yên Mô | ||
7 | Thái Bình | TP. Thái Bình, Kiến Xương, Vũ Thư, Đông Hưng | Thái Thụy, Tiền Hải, Quỳnh Phụ, Hưng Hà | ||
8 | Vĩnh Phúc | TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Tường, Yên Lạc, Bình Xuyên, Tam Dương | Sông Lô, Lập Thạch, Tam Đảo, TX. Phúc Yên |
STT | Các Tỉnh Đông Bắc Bộ | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
4 - 6 ngày làm việc | 40,000 | 5 - 8 ngày làm việc | 50,000 | ||
1 | Bắc Giang | TP. Bắc Giang, Tân Yên, Lạng Giang, Yên Dũng, Việt Yên |
Hiệp Hòa, Lục Nam, Lục Ngạn, Sơn Đông, Yên Thế |
||
2 | Bắc Kạn | TX. Bắc Kạn, Bạch Thông, Chợ Mới |
Chợ Đồn, Na Rì, Ngân Sơn, Ba Bể, Pác Nặm | ||
3 | Cao Bằng | TP. Cao Bằng, Thạch An, Trà Lĩnh, Quảng Hòa, Quảng Uyên | Bảo Lâm, Bảo Lạc, Trùng Khánh, Hạ Lang, Thông Nông, Hà Quảng, Nguyên Bình, Quảng Hòa |
||
4 | Hà Giang | TP. Hà Giang, Vị Xuyên, Bắc Mê |
Xín Mần, Hoàng Su Phì, Bắc Quang, Đồng Văn, Mèo Vạc, Quảng Bạ, Yên Minh, Quang Bình | ||
5 | Lạng Sơn | TP. Lạng Sơn, Cao Lộc, Văn Quan, Chi Lăng, Lộc Bình |
Đình Lập, Hữu Lũng, Bình Gia, Tràng Định, Bắc Sơn, Văn Lãng |
||
6 | Phú Thọ | TP. Việt Trì, Phù Ninh, Thanh Ba, Lâm Thao, Tam Nông, TX. Phú Thọ, Cẩm Khê |
Tân Sơn, Thanh Sơn, Thanh Thủy, Yên Lập, Đoan Hùng, Hạ Hòa | ||
7 | Quảng Ninh | TP. Hạ Long, TP. Cẩm Phả, Vân Đồn, Hoành Bồ, TX. Quảng Yên | TP. Móng Cái, Ba Chẽ, TP. Uông Bí, Hải Hà, Bình Liêu, Đầm Hà, Tiên Yên, Đông Triều, Cô Tô | ||
8 | Thái Nguyên | TP. Thái Nguyên, TX. Sông Công, Phú Bình, Đồng Hỷ | Phổ Yên, Đại Từ, Định Hóa, Phú Lương, Võ Nhai | ||
9 | Tuyên Quang | TP. Tuyên Quang, Yên Sơn, Sơn Dương | Hàm Yên, Chiêm Hóa, Na Hang, Lâm Bình |
STT | Các Tỉnh Tây Bắc Bộ | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển | Thời Gian Vận Chuyển | Phí Vận Chuyển |
4 - 6 ngày làm việc | 40,000 | 5 - 8 ngày làm việc | 50,000 | ||
1 | Điện Biên | TP. Điện Biên Phủ, Điện Biên, Điện Biên Đông, Mường Ảng |
Tuần Giáo, Tủa Chùa, Mường Chả, TX. Mường Lay, Mường Nhé, Nậm Pồ | ||
2 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình, Cao Phong, Kỳ Sơn, Đà Bắc, Kim Bôi |
Yên Thủy, Lạc Thủy, Lạc Sơn, Tâm Lạc, Mai Châu, Lương Sơn | ||
3 | Lai Châu | TX. Lai Châu, Tam Đường, Phong Thổ, Sìn Hồ |
Than Uyên, Tân Uyên, Nậm Nhùn, Mường tè | ||
4 | Lào Cai | TP. Lào Cai, Bảo Thắng, Sa Pa, Bát Xát | Si Ma Cai, Bắc Hà, Mường Khương, Văn Bàn, Bảo Yên | ||
5 | Sơn La | TP. Sơn La, Mai Sơn, Thuận Châu, Mường La, Bắc Yên | Quỳnh Nhai, Mộc Châu, Phù Yên, Sông Mã, Sốp Cộp, Yên Châu, Vân Hồ | ||
6 | Yên Bái | TP. Yên Bái, Trấn Yên, Yên Bình, TX. Nghĩa Lộ | Văn Chấu, Trạm Tấu, Mù Cang Chải, Văn Yên, Lục Yên |
Nếu quý khách có thắc mắc về phương thức vận chuyển vui lòng liên hệ với Dịch Vụ Khách Hàng (028) 39 111 888 để được giải đáp trong thời gian sớm nhất. Arisle xin chân thành cảm ơn!
Sản Phẩm | SL | Thành Tiền |
---|---|---|
--- | --- | --- |