WE SHIP WORLD WIDE!

Receive your order within 2-5 business day

WE SHIP WORLD WIDE!

Receive your order within 2-5 business day

0

Thông tin vận chuyển

ARISLE luôn hướng đến việc cung cấp dịch vụ vận chuyển tốt nhất với mức phí cạnh tranh cho tất cả các đơn hàng mà Quý khách đặt mua trực tuyến tại http://arisle.com.vn/

ARISLE thực hiện giao hàng trên toàn quốc với thông tin, chính sách cụ thể như sau:

1. Thời gian giao hàng

Thời gian giao hàng được tính bắt đầu từ lúc đơn hàng của Quý khách được xác định đặt hàng thành công. Nếu đơn hàng được xác lập ngoài giờ làm việc thì thời gian giao hàng sẽ được tính từ giờ làm việc đầu tiên của ngày làm việc tiếp theo.

Thời gian vận chuyển hàng được quy định cụ thể:

- TP.HCM: Giao hàng trong vòng 24h kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email. (Trừ trường hợp bất khả kháng, nhân viên bán hàng sẽ liên hệ lại với khách hàng để thỏa thuận thời gian giao hàng).

- Các tỉnh lân cận TP.HCM: Giao hàng trong vòng 48h kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email.

- Đà Nẵng, Hà Nội: Giao hàng trong vòng 3 ngày kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/email.

- Các tỉnh/thành phố khác: Giao hàng trong vòng từ 3-7 ngày kể từ khi nhân viên bán hàng xác nhận qua sms/ email.

2. Phí giao nhận hàng

Miễn phí giao hàng với tất cả đơn hàng có giá trị từ 790,000 VNĐ trở lên tại tất cả tỉnh thành trên toàn quốc.

Đối với những đơn hàng có giá trị dưới 790,000 VNĐ, ARISLE áp dụng biểu phí giao hàng theo từng khu vực, như sau:

GIÁ VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN
STT THÀNH PHỐ - VÙNG MIỀN THỜI GIAN & PHÍ VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI ĐỊA CHỈ THUỘC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ (HOẶC TRUNG TÂM TỈNH) THỜI GIAN VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI ĐỊA CHỈ NGOÀI TRUNG TÂM THÀNH PHỐ (HOẶC NGOÀI TRUNG TÂM TỈNH)
Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
1 Hà Nội 2 - 4 ngày làm việc 25,000 3 - 6 ngày làm việc 35,000
2 Hồ Chí Minh 1 - 2 ngày làm việc 15,000 2 - 3 ngày làm việc 25,000
3 Hải Phòng 2 - 4 ngày làm việc 25,000 3 - 6 ngày làm việc 35,000
4 Đà Nẵng 2 - 4 ngày làm việc 25,000 3 - 6 ngày làm việc 35,000
5 Cần Thơ 2 - 4 ngày làm việc 25,000 3 - 6 ngày làm việc 35,000
6 Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long 2 - 4 ngày làm việc 30,000 3 - 6 ngày làm việc 40,000
7 Các Tỉnh Miền Đông Nam Bộ 2 - 4 ngày làm việc 30,000 3 - 6 ngày làm việc 40,000
8 Các Tỉnh Bắc Trung Bộ 3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
9 Các Tỉnh Nam Trung Bộ 3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
10 Các Tỉnh Tây Nguyên 3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
11 Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng 3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
12 Các Tỉnh Đông Bắc Bộ 4 - 6 ngày làm việc 40,000 5 - 8 ngày làm việc 50,000
12 Các Tỉnh Tây Bắc Bộ 4 - 6 ngày làm việc 40,000 5 - 8 ngày làm việc 50,000

3. Một số lưu ý

- Thời gian giao hàng không tính thứ bảy, chủ nhật hay các ngày lễ tết.

- Trong trường hợp Quý khách thanh toàn trả trước (bằng thẻ tín dụng, thẻ ATM nội địa, chuyển khoản…) thời gian xử lý đơn hàng sẽ được tính từ khi ARISLE nhận được thanh toán hoàn tất của Quý khách.

- ARISLE cam kết thực hiện dịch vụ vận chuyển cho khách hàng đúng theo thời gian công bố chính thức. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp đặc biệt (như: lũ lụt, hỏa hoạn, thiên tai, thời tiết, giao thông…) mà ARISLE không thể kiểm soát được thì thời gian giao hàng thực tế có thể kéo dài hơn dự kiến.

- Đơn hàng của Quý khách sẽ được giao tối đa trong 2 lần (trường hợp lần đầu giao hàng không thành công, sẽ có nhân viên liên hệ để sắp xếp lịch giao hàng lần 2 với quý khách). ARISLE sẽ cố gắng liên hệ lại trong 2 ngày làm việc tiếp theo kể từ khi nhận lại hàng từ đơn vị vận chuyển. Trong trường hợp vẫn không thể liên lạc lại được, hoặc không nhận được bất kỳ phản hồi nào từ phía Quý khách, đơn hàng sẽ không còn hiệu lực.

- Để kiểm tra thông tin hoặc tình trạng đơn hàng của Quý khách, xin vui lòng sử dụng “Mã đơn hàng” đã được gửi trong thư xác nhận của Quý khách và thông báo tới bộ phận Dịch Vụ Khách Hàng theo số điện thoại (028) 39 111 888

- Đối với trường hợp thanh toán trả sau (COD - thanh toán trực tiếp lúc giao hàng), khi hàng được chuyển giao đến Quý khách, xin vui lòng hoàn tất việc thanh toán và ký xác nhận với nhân viên giao hàng trước, sau đó Quý khách nhận hàng và kiểm tra. Nếu sản phẩm có bất kỳ lỗi hay khiếm khuyết nào không đúng ý muốn, Quý khách có thể thực hiện quy trình đổi trả hàng sau. Quý khách vui lòng giữ lại biên lai vận chuyển để xác minh ngày nhận hàng và thời gian đổi hàng (không quá 30 ngày kể từ khi nhận hàng).

 

Chi tiết biểu phí và thời gian vận chuyển cho từng Tỉnh Thành như sau:

STT Các Thành Phố trực thuộc
Trung Ương
Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
2 - 4 ngày làm việc 25,000 3 - 6 ngày làm việc 35,000
1 Hà Nội Ba Đình, Đống Đa, Thanh
Xuân, Cầu Giấy, Tây Hồ, Hoàng Kiếm, Hai Bà Trưng, Long Biên, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Hoài Đức, Đan Phượng, Đông Anh, Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Đông
  Ba Vì, Sơn Tây, Sóc Sơn,
Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Chương Mỹ, Quốc Oai, Thạch Thất, Phúc Thọ, Mê Linh, Gia Lâm, Thường Tín, Thanh Oai
 
2 Đà Nẵng Hải Châu, Liên Chiểu, Thanh Khê, Sơn Trà, Cẩm Lệ   Hòa Vang, Hoàng Sa, Ngũ
Hành Sơn
 
3 Cần Thơ Ninh Kiều, Cái Răng, Phong Điền, Bình Thủy, Ô Môn, Thới Lai   Cờ Đỏ, Vĩnh Thạnh, Thốt
Nốt
 
4 Hải Phòng Ngô Quyền, Hải An, Kiến An, Kiến Thụy, Hồng Bàng, Lê Chân, Thủy Nguyên, An Dương, Dương Kinh   An Lão, Đồ Sơn, Tiên Lãng,   Vĩnh Bảo, Bạch Long Vĩ, Cát Hải  
           
    Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
    1 - 2 ngày làm việc 15,000 2 - 3 ngày làm việc 25,000
5 Hồ Chí Minh Quận 1, Tân Bình, Quận 6,
Quận 8, Quận 10, Quận 3, Quận 5, Quận 4, Quận 11, Bình Tân, Tân Phú, Gò Vấp, Bình Thạnh, Quận 2, Quận 7
  Củ Chi, Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Quận 9, Thủ Đức, Quận 12, Phú Nhuận  

 

STT Các Tỉnh Miền Đông Nam Bộ Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
2 - 4 ngày làm việc 30,000 3 - 6 ngày làm việc 40,000
1 Bà Rịa-Vũng Tàu TP. Vũng Tàu, TX. Bà Rịa, Long Đất, Long Điền, Đất Đỏ   Xuyên Mộc, Châu Đức, Tân Thành, Côn Đảo  
2 Bình Dương TP. Thủ Dầu Một, TX. Tân Uyên, TX. Thuận An, TX. Dĩ An, TX. Bến Cát, Bắc Tân Uyên   Dầu Tiếng, Phú Giáo, Bàu
Bàng
 
3 Bình Phước T.X Phước Long, T.X Bình Long, T.X Đồng Xoài, Đồng Phú, Chơn Thành, Hớn Quản   Bù Đăng, Bù Gia Mập, Bù Đốp, Lộc Ninh, Phú Riềng  
4 Bình Thuận TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Nam, T.X La Gi, Hàm Thuận Bắc   Bắc Bình, Tuy Phong, Tánh Linh, Đức Linh, Phú Quý, Hàm Tân  
5 Đồng Nai TP. Biên Hòa, Nhơn Trạch,
Long Thành, Trảng Bom, Thống Nhất, TX. Long Khánh
  Cẩm Mỹ, Xuân Lộc, Vĩnh
Cửu, Tân Phú, Định Quán
 
6 Ninh Thuận TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Phước, Ninh Hải, Thuận Bắc   Thuận Nam, Minh Sơn, Bác Ái  
7 Tây Ninh TP. Tây Ninh, Hòa Thành, Dương Minh Châu, Châu Thành   Tân Biên, Tân Châu, Bến Cầu, Trảng Bàng, Gò Dầu  

 

STT Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
2 - 4 ngày làm việc 30,000 3 - 6 ngày làm việc 40,000
1 Cà Mau TP. Cà Mau, Cái Nước, Đầm Dơi, Thới Bình   Phú Tân, Năm Căn, Ngọc Hiển, U Minh, Trần Văn Hời  
2 Bạc Liêu TP. Bạc Liêu, Vĩnh Lợi, Hòa Bình. TX. Giá Rai   Đông Hải, Phước Long, Hồng Dân  
3 Kiên Giang TP. Rạch Giá, Hòn Đất, Châu Thành, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Gò Quao   TX. Hà Tiên, Giang Thành,   Kiên Lương, Hòn Đất, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận, An Minh, An Biên, Phú Quốc  
4 Hậu Giang TP. Vị Thanh, TX. Long Mỹ, Vị Thủy, Long Mỹ   TX. Ngã Bảy, Phụng Hiệp, Châu Thành A, Châu Thành  
5 Long An TP. Tân An, TX. Kiến Tường, Châu Thành, Cần Đước, Bến Lức, Thủ Thừa, Tân Trụ, Cần Giuộc   Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Mộc  Hóa, Tân Thạnh, Thạch Hóa, Đức Huệ, Đức Hòa  
6 Đồng Tháp TP. Cao Lãnh, TP. Sa Đéc, Cao Lãnh,  Lấp Vò   Lai Vung, Châu Thành, Tháp Mười, Tam Nông, Thanh Bình, TX. Hồng Ngự, Hồng Ngự, Tân Hồng  
7 Tiền Giang TP. Mỹ Tho, Tân Phước, Châu Thành, Chợ Gạo, Gò Công Đông, TX. Gò Công     TX. Cai Lậy, Cai Lậy, Cái Bè,  Tân Phước, Gò Công Tây  
8 An Giang TP. Long Xuyên, Châu
Thành, Chợ Mới, Thoại Sơn
  TX. Tân Châu, TX. Châu
Đốc, Tri Tôn, Tịnh Biên, Phú Tân, An Phú, Châu Phú
 
9 Bến Tre TP. Bến Tre, Giồng Trôm, Châu Thành, Mỏ Cày Nam, Mỏ Cày Bắc   Ba Tri, Bình Đại, Thạch Phú,  Chợ Lách  
10 Vĩnh Long TP. Vĩnh Long, Long Hồ, Mang Thít, Tam Bình   TX. Trà Ôn, Bình Minh, Bình Tân, Vũng Liêm  
11 Trà Vinh TP. Trà Vinh, Châu Thành, Càng Long, Cầu Ngang   Cầu kè, Tiểu Cần, Trà Cú, Duyên Hải, TX. Duyên Hải  
12 Sóc Trăng TP. Sóc Trăng, Trần Đê, Châu Thành, Mỹ Xuyên, Long Phú   TX. Vĩnh Châu, TX. Ngã Năm, Kế Sách, Thạch Trị, Cù Lao Dung, Mỹ Tú  

 

STT Các Tỉnh Bắc Trung Bộ Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
1 Hà Tĩnh TP. Hà Tĩnh, TX. Hồng Lĩnh, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, Can Lộc, Nghi Sơn, Lộc Hà   Hương Khuê, TX. Kỳ Anh, Hương Sơn, Đức Thọ, Vũ Quang  
2 Nghệ An TP. Vinh, TX. Cửa Lò, TX. Thái Hòa, TX. Hoàng Mai, Hưng yên, Nghi Lộc, Diễn Châu, Yên Thành, Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn, Nam Đàn   Kỳ Sơn, Tương Dương, Quế  Phong, Quỳ Châu, Con Cuông, Thanh Chương, Anh Sơn, Tân Kỳ, Đô Lương, Quỳ Hợp  
3 Quảng Bình TP. Đồng Hới, TX. Ba Đồn, Bố Trạch, Quảng Ninh   Minh Hóa, Tuyên Hóa, Lệ
Thủy, Quảng Trạch
 
4 Quảng Trị TP. Đông Hà, Gio Linh, Cam Lộ, Triệu Phong, Hải Lăng, TX. Quảng Trị   ĐăKrông, Hướng Hóa, Vĩnh  Linh, Cồn Cỏ  
5 Thanh Hoá TP. Thanh Hóa, Nông
Cống, Quảng Xương, Hoằng Hóa, Đông Sơn, Triệu Hóa, Triệu Sơn, Thọ Xuân, Hậu Lộc, Nga Sơn, Hà Trung, TX. Bỉm Sơn, TP. Sầm Sơn
  Mường Lát, Quan Hóa, Quan Sơn, Bá Thước, Long Chánh, Thường Xuân, Như Xuân, Như Thanh, Tỉnh Gia, Ngọc Lặc, Cẩm Thủy, Thạch Thành, Vĩnh Lộc, Yên Định,   
6 Thừa Thiên-Huế TP. Huế, TX. Hương Trà, TX. Hương Thủy, Phú Vang, Quảng Điền   A Lưới, Nam Đông, Phong  Điền, Phú Lộc  

 

STT Các Tỉnh Nam Trung Bộ Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
1 Bình Định TP. Quy Nhơn, Vân Canh,
Tuy Phước, An Nhơn, Phù Cát
  Vĩnh Thạnh, Tây Sơn, An
Lão, Hoài Ân, Hoài Nhơn, Phù Mỹ
 
2 Khánh Hoà TP. Nha Trang, Diên Khánh, TP. Cam Ranh, Cam Lâm, TX. Ninh Hòa   Vạn Ninh, Vĩnh Khánh, Khánh Sơn  
3 Phú Yên TP. Tuy Hòa, Đông Hòa,
Tây Hòa, Phú Hòa, Tuy An
  Sơn Hòa, Sông Ninh, Đồng  Xuân, Sông Cầu  
4 Quảng Nam TP. Tam Kỳ, TP. Hội An,
Núi Thành, Tiên Phước, Thăng Bình, Duy Xuyên, Điện Bàng, Đại Lộc, Phú Ninh
  Nam Giang, Phước Sơn, Bắc Trà My, Nam Trà My, Hiệp Đức, Quế Sơn, Đông Giang, Nông Sơn, Tây Giang  
5 Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi, Tư Nghĩa, Sơn Tịnh, Bình Sơn, Nghĩa Hành   Ba Tơ, Minh Long, Sơn Hà,  Sơn Tây, Trà Bồng, Tây Trà, Lý Sơn, Đức Phổ, Mộ Đức  


 

STT Các Tỉnh Tây Nguyên Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
1 Đắk Lắk TP. Buôn Ma Thuột, Cư M'Gar, Cư Kuin, Krông Ana, Krông Păk, TX. Buôn Hồ   Lắk, Krông Bông, Ea Kar,
M'Drắk, Ea H'Leo, Ea Súp, Krông Năng, Buôn Đôn, Krông Búk
 
2 Đắk Nông TX. Gia Nghĩa, Đắk R'lấp, Đắk Glong, Đắk Song   Cư Jút, Đắk Mil, Krông Nô,  Tuy Đức  
3 Gia Lai TP. Pleiku, Đắk Đoa, Chư
Sê, Mang Yang, Ia Grai, Chư Păh, TX. An Khê
  Đức Cơ, K Bang, Krông Chro, Ia Pa, Krông Pa, TX. Ayun Pa, Phú Thiện, Chư Pư, Chư Prông, Đắk Pơ   
4 Kon Tum TP. Kon Tum, Kon Rẫy,
Đắk Hà, Đắk Tô
  Đắk Glei, Ngọc Hồi, Kon
Plông, Tu Mơ Rông, Sa Thầy, La H'Drai 
 
5 Lâm Đồng TP. Đà Lạc, TP. Bảo Lộc,
Đơn Dương, Lâm Hà, Đức Trọng, Lạc Dương
  Di Linh, Lạc Dương, Cát Tiên, Bảo Lâm, Đạ Tẻh, Đạ Huoai, Đam Rông  

 

STT Các Tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
3 - 5 ngày làm việc 30,000 4 - 7 ngày làm việc 40,000
1 Bắc Ninh TP. Bắc Ninh, Yên Phong,
Tiên Du, Quế Võ
  TX. Từ Sơn, Thuận Thành, Gia Bình, Lương tài  
2 Hà Nam TP. Phủ Lý, Thanh Liêm,
Kim Bảng, Duy Tiên
  Lý Nhân, Bình Lục  
3 Hải Dương TP. Hải Dương, Cẩm Giàng, Nam Sách, Gia Lộc, Thanh Hà, Bình Giang   Ninh Giang, Từ Kỳ, Kinh
Môn, Kim Thành, Chí Linh, Thanh Miện
 
4 Hưng Yên TP. Hưng Yên, Tiên Lữ, Kim Động, Phù Cừ, Ân Thi, Khoái Châu   Yên Mỹ, Văn Giang, Mỹ Hào, Văn Lâm  
5 Nam Định TP. Nam Định, Vụ Bản,
Nam Trực, Ý Yên, Mỹ Lộc
  Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu, Nghĩa Hưng,Trực Ninh  
6 Ninh Bình TP. Ninh Bình, Hoa Lư,
Yên Khánh
  Nho Quan, Kim Sơn, TP. Tam Điệp, Gia Viên, Yên Mô  
7 Thái Bình TP. Thái Bình, Kiến Xương,  Vũ Thư, Đông Hưng   Thái Thụy, Tiền Hải, Quỳnh  Phụ, Hưng Hà  
8 Vĩnh Phúc TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Tường,  Yên Lạc, Bình Xuyên, Tam Dương   Sông Lô, Lập Thạch, Tam
Đảo, TX. Phúc Yên
 

 

STT Các Tỉnh Đông Bắc Bộ Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
4 - 6 ngày làm việc 40,000 5 - 8 ngày làm việc 50,000
1 Bắc Giang TP. Bắc Giang, Tân Yên,
Lạng Giang, Yên Dũng, Việt Yên
  Hiệp Hòa, Lục Nam, Lục
Ngạn, Sơn Đông, Yên Thế
 
2 Bắc Kạn TX. Bắc Kạn, Bạch Thông,
Chợ Mới
  Chợ Đồn, Na Rì, Ngân Sơn,  Ba Bể, Pác Nặm  
3 Cao Bằng TP. Cao Bằng, Thạch An, Trà Lĩnh, Quảng Hòa, Quảng Uyên   Bảo Lâm, Bảo Lạc, Trùng
Khánh, Hạ Lang, Thông Nông, Hà Quảng, Nguyên Bình, Quảng Hòa
 
4 Hà Giang TP. Hà Giang, Vị Xuyên,
Bắc Mê
  Xín Mần, Hoàng Su Phì, Bắc Quang, Đồng Văn, Mèo Vạc, Quảng Bạ, Yên Minh, Quang Bình  
5 Lạng Sơn TP. Lạng Sơn, Cao Lộc,
Văn Quan, Chi Lăng, Lộc Bình
  Đình Lập, Hữu Lũng, Bình
Gia, Tràng Định, Bắc Sơn, Văn Lãng
 
6 Phú Thọ TP. Việt Trì, Phù Ninh,
Thanh Ba, Lâm Thao, Tam Nông, TX. Phú Thọ, Cẩm Khê
  Tân Sơn, Thanh Sơn, Thanh Thủy, Yên Lập, Đoan Hùng, Hạ Hòa  
7 Quảng Ninh TP. Hạ Long, TP. Cẩm Phả, Vân Đồn, Hoành Bồ, TX. Quảng Yên   TP. Móng Cái, Ba Chẽ, TP. Uông Bí, Hải Hà, Bình Liêu, Đầm Hà, Tiên Yên, Đông Triều, Cô Tô  
8 Thái Nguyên TP. Thái Nguyên, TX. Sông  Công, Phú Bình, Đồng Hỷ    Phổ Yên, Đại Từ, Định Hóa,  Phú Lương, Võ Nhai  
9 Tuyên Quang TP. Tuyên Quang, Yên Sơn, Sơn Dương   Hàm Yên, Chiêm Hóa, Na
Hang, Lâm Bình
 

 

STT Các Tỉnh Tây Bắc Bộ Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển Thời Gian Vận Chuyển Phí Vận Chuyển
4 - 6 ngày làm việc 40,000 5 - 8 ngày làm việc 50,000
1 Điện Biên TP. Điện Biên Phủ, Điện
Biên, Điện Biên Đông, Mường Ảng 
  Tuần Giáo, Tủa Chùa, Mường Chả, TX. Mường Lay, Mường Nhé, Nậm Pồ  
2 Hoà Bình TP. Hòa Bình, Cao Phong,
Kỳ Sơn, Đà Bắc, Kim Bôi
  Yên Thủy, Lạc Thủy, Lạc Sơn, Tâm Lạc, Mai Châu, Lương Sơn  
3 Lai Châu TX. Lai Châu, Tam Đường,
Phong Thổ, Sìn Hồ
  Than Uyên, Tân Uyên, Nậm Nhùn, Mường tè  
4 Lào Cai TP. Lào Cai, Bảo Thắng, Sa Pa, Bát Xát   Si Ma Cai, Bắc Hà, Mường  Khương, Văn Bàn, Bảo Yên  
5 Sơn La TP. Sơn La, Mai Sơn, Thuận Châu, Mường La, Bắc Yên   Quỳnh Nhai, Mộc Châu, Phù Yên, Sông Mã, Sốp Cộp, Yên Châu, Vân Hồ  
6 Yên Bái TP. Yên Bái, Trấn Yên, Yên  Bình, TX. Nghĩa Lộ   Văn Chấu, Trạm Tấu, Mù
Cang Chải, Văn Yên, Lục Yên
 

Nếu quý khách có thắc mắc về phương thức vận chuyển vui lòng liên hệ với Dịch Vụ Khách Hàng (028) 39 111 888 để được giải đáp trong thời gian sớm nhất. Arisle xin chân thành cảm ơn!

0
GIỎ HÀNG CỦA BẠN
Sản Phẩm SL Thành Tiền
--- --- ---
TỔNG THANH TOÁN 0 VND